Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cấu trúc Offer: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập thực hành - có đáp án
Nội dung

Cấu trúc Offer: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập thực hành - có đáp án

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, Offer vừa là động từ, vừa là danh từ được dùng trong nhiều bối cảnh với các ý nghĩa khác nhau. 

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu cấu trúc Offer được sử dụng như thế nào ở dạng danh từ, động từ hoặc trong câu gián tiếp nhé!

Tìm hiểu cách dùng cấu trúc Offer trong Tiếng Anh
Tìm hiểu cách dùng cấu trúc Offer trong Tiếng Anh

1. Định nghĩa Offer là gì?

Theo từ điển Oxford, Offer được dùng với 2 vai trò là danh từ và động từ trong câu. Chúng ta cùng lần lượt tìm hiểu ý nghĩa của offer nhé.

Ý nghĩa của Offer khi là động từ

Khi là động từ, Offer thường được dùng với các ý nghĩa sau đây:

  • Sẵn sàng cung cấp hoặc đưa cái gì đó (đồ vật, dịch vụ,...) cho ai

Ví dụ: The old woman is offering a huge reward for the return of her favorite pet. (Bà lão đưa ra phần thưởng lớn để tìm lại con thú cưng yêu thích của mình.)

  • Sẵn sàng làm việc gì đó cho ai

Ví dụ: He impolitely offered to drive me home so I turned it down and grabbed a taxi. (Anh ta đề nghị chở tôi về nhà một cách bất lịch sự nên tôi đã từ chối và đặt taxi về.)

  • Chào mời một sản phẩm hoặc một ưu đãi nào đó

Ví dụ: Which resorts offer the most appropriate price and excellent facilities in Phu Quoc? (Khu nghỉ dưỡng nào cung cấp mức giá hợp lý và cơ sở vật chất xuất sắc nhất tại Phú Quốc?)

Cấu trúc offer nghĩa là gì?
Cấu trúc offer nghĩa là gì?
  • Tạo cơ hội, điều kiện cho cái gì

Ví dụ: The summer camp has offered me many opportunities to make friends and enhance my soft skills. (Trại hè đã mở ra cho tôi nhiều cơ hội kết bạn và cải thiện kỹ năng mềm của mình.)

  • Thể hiện thái độ sẵn sàng kháng cự hoặc tấn công ai/cái gì

Ví dụ: Residents in this remote area have offered resistance to severe weather disasters. (Người dân ở vùng sâu vùng xa này đã sẵn sàng đối mặt với các thảm họa thời tiết cực đoan.)

  • Dâng hiến, ban tặng cái gì đó lên Chúa

Ví dụ: In Vietnam, we usually offer up prayers for good health, happiness and prosperity. (Ở Việt Nam, chúng ta thường cầu nguyện để có sức khỏe, niềm hạnh phúc và sự thịnh vượng.)

Ý nghĩa của Offer khi là danh từ

Với vai trò là danh từ,offer cũng được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Lời đề nghị sẵn sàng làm gì hoặc đưa cho ai đó cái gì

Ví dụ: He made us amazed by declining a great job offer like that. (Anh ấy khiến chúng tôi ngạc nhiên khi từ chối lời mời làm việc tuyệt vời như vậy.)

  • Khoản tiền mà ai đó sẵn sàng trả cho cái gì

Ví dụ: My father received an offer for the old house of $10 million. (Cha tôi đã nhận được lời đề nghị mua ngôi nhà cũ trị giá 10 triệu đô.)

  • Khuyến mại cho một sản phẩm, dịch vụ nào đó

Ví dụ: This brand will have special offer for the new product next month. (Thương hiệu này sẽ có ưu đãi đặc biệt cho sản phẩm mới vào tháng tới.)

2. Tổng hợp cấu trúc Offer thông dụng nhất và cách sử dụng

Sau khi đã hiểu rõ ý nghĩa của offer, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu cách dùng các cấu trúc với Offer để sử dụng đúng trong các văn cảnh và ngữ pháp nhé.

2.1. Cấu trúc Offer ở dạng động từ

Nói đến cách dùng Offer, nhiều bạn chỉ biết đến cấu trúc offer to V, tuy nhiên, khi là động từ, Offer có nhiều cách dùng hơn thế.

  • S + offer + somebody + something / S + offer + something + to + somebody: Cung cấp, mời chào một mặt hàng, dịch vụ nào đó cho ai

Ví dụ: The pharmaceutical company offers a 3-day vacation to its loyal customers every year. (Mỗi năm, công ty dược phẩm tặng một chuyến đi chơi 3 ngày cho các khách hàng thân thiết.)

  • S + offer to V (+ for somebody): Tình nguyện, đề xuất làm gì cho ai

Ví dụ: Diana offered to pay for the meal though we had already decided to split the bill. (Diana tình nguyện trả tiền cho bữa ăn dù chúng tôi đã quyết định sẽ chia hóa đơn tự trả.)

  • S + offer + someone + money + for something: Trả mức giá bao nhiêu cho cái gì đó

Ví dụ: This computer brand is overrated so you should only offer half of the original price for it. (Hãng máy tính này được đánh giá quá cao, vì thế bạn chỉ nên trả một nửa giá gốc cho nó.)

2.2. Cấu trúc Offer ở dạng danh từ

Khi là danh từ, Offer được dùng trong nhiều cụm từ cố định (collocations) khác nhau. Cụ thể:

Lưu lại 9 cấu trúc Offer dạng danh từ trong Tiếng Anh
Lưu lại 9 cấu trúc Offer dạng danh từ trong Tiếng Anh
  • An offer of something/employment/a job/work: một lời đề xuất cho cái gì (công việc, sự nghiệp,...)

Ví dụ: You are unemployed. How could you turn down such an attractive offer of work? (Mày đang thất nghiệp đấy. Sao mày có thể từ chối một lời mời làm việc hấp dẫn như vậy?)

  • An offer to do something: một lời đề xuất làm gì

Ví dụ: My grandparents accept my offer to clean their house. (Ông bà tôi chấp nhận lời đề xuất của tôi để lau nhà cho họ.)

  • An offer for something: một mức trả giá bao nhiêu cho cái gì

Ví dụ: The museum has had an offer of $10 million for the Dao antiques. (Bảo tàng đã nhận được một mức giá 10 triệu đô cho đồ cổ của dân tộc Dao.)

  • To make an offer: trả giá cho cái gì 

Ví dụ: An Irish tech startup has already made an offer for our services. (Một công ty công nghệ khởi nghiệp ở Ailen đã trả giá cho dịch vụ của chúng tôi.)

  • To accept/take up/agree to an offer: chấp nhận, đồng ý với một lời đề xuất

Ví dụ: I came up against several difficulties so I agreed to my professor’s offer of help for my final thesis. (Tôi gặp phải một số khó khăn nên tôi đã đồng ý với lời gợi ý giúp đỡ của giáo sư cho khóa luận.)

  • To reject/decline/turn down/refuse an offer: từ chối, không chấp nhận một lời đề xuất

Ví dụ: She gracelessly refused my offer to pick her up, which upset me a great deal. (Cô ấy từ chối lời đề xuất đón cô ấy một cách thiếu tinh tế, điều đó làm tôi buồn rất nhiều.)

  • To get/have/receive an offer: nhận được một lời đề xuất

Ví dụ: The elderly are pleased to receive our volunteers’ offer to help with the dressing up for the party. (Các cụ già rất hài lòng khi nhận được lời đề xuất của tình nguyện viên để giúp họ lên đồ cho bữa tiệc._

  • To consider an offer: cân nhắc một lời đề xuất

Ví dụ: Our Board of Directors are considering your offer of negotiation regarding the time for the opening ceremony. (Ban Giám đốc của chúng tôi đang cân nhắc đề xuất thương lượng của bên anh về thời gian cho lễ khai mạc.)

  • To make/put in an offer on something: đưa ra một mức giá cụ thể cho cái gì

Ví dụ: Unfortunately, no one made any offer on that apartment overlooking the Brooklyn bridge in New York city. (Không may thay, không ai trả giá cho căn hộ hướng ra cầu Brooklyn đó ở thành phố New York.)

3. Cấu trúc Offer trong câu gián tiếp có thể bạn chưa biết

Đây là một dạng kiến thức ngữ pháp nâng cao và có khả năng xuất hiện lớn trong đề thi Tiếng Anh THPTQG gần đây. Chúng ta sử dụng cấu trúc Offer trong câu gián tiếp với ý nghĩa Ai đó muốn đề xuất, gợi ý hoặc mời làm gì cho ai.

Câu trực tiếp: Shall/Can + I/we + V-inf?

Câu gián tiếp: S + offered + to V-inf. 

Ví dụ về cấu trúc Offer trong câu tường thuật gián tiếp
Ví dụ về cấu trúc Offer trong câu tường thuật gián tiếp

Ví dụ: 

  • “Shall we dance?”, her prom mate said. (Chúng ta sẽ nhảy chứ?)

Her prom mate offered to dance. (Người bạn đồng hành đi vũ hội của cô ấy gợi ý đi nhảy.)

  • “Can I carry the suitcase for you?”, the airport staff asked (Tôi có thể mang vali giúp bạn được không?)

The airport staff offered to carry the suitcase for me. (Nhân viên sân bay đề nghị mang vali giúp tôi.)

4. Một số Idioms và collocations khác với Offer

Để trau dồi và cải thiện vốn từ, các bạn hãy “bỏ túi” ngay các idioms và collocations hay với Offer dưới đây:

Một số cấu trúc Offer khác trong Tiếng Anh

  • On offer: sẵn có (để mua hoặc sử dụng)

Ví dụ: Let’s have a look at the brochure and consider our travel packages on offer. (Hãy nhìn vào tờ ấn phẩm và cân nhắc các gói du lịch mà chúng tôi đang có sẵn.)

  • On (special) offer: (một sản phẩm trong cửa hàng) được bán rẻ hơn so với mức giá thông thường

Ví dụ: All household materials in this supermarket are on offer for this March only. (Mọi đồ vật gia dụng trong siêu thị này được giảm giá rẻ hơn thị trường chỉ trong tháng 3 này.)

  • Open to offers: sẵn sàng cân nhắc nhiều mức giá hoặc đồ vật khác nhau mà người khác đề xuất cho bạn

Ví dụ: After graduating, my sister is open for offers and has been approached by some recruiters looking for a copywriter. (Sau khi tốt nghiệp, chị gái tôi chào đón nhiều cơ hội và đã được nhiều nhà tuyển dụng tiếp cận cho vị trí viết quảng cáo.)

  • Under offer: (một ngôi nhà) đã được ai đó mua lại với một mức giá cụ thể

Ví dụ: Had we been more decisive, the property that we are looking for wouldn’t have been under offer. (Nếu chúng ta cương quyết hơn thì căn bất động sản chúng ta đang để mắt tới sẽ không bị người khác ra giá trước.)

  • To have something to offer: có sẵn một thứ nào đó mà người khác cần

Ví dụ: Hanoi, the capital of Vietnam is impressed of its beautiful scenery and having a bunch of entertainment options to offer tourists. (Hanoi, thủ đô của Việt Nam, gây ấn tượng bởi phong cảnh đẹp và có nhiều sự lựa chọn giải trí cho du khách.)

  • To offer your hand: bắt tay ai

Ví dụ: The athlete offered her hand to the defeated opponent and praised her effort during the competition. (Vận động viên điền kinh đưa tay bắt tay đối thủ đã bị thua cuộc và đề cao nỗ lực của cô ấy trong suốt cuộc đua.)

  • A bargain/introductory offer: mức giảm giá cho cái gì đó trong một thời gian ngắn

Ví dụ: Nike has just introduced a bargain offer for the first 100 purchases of Nike Air Max 95. (Nike vừa mới giới thiệu một mức giảm giá cho 100 sản phẩm Nike Air Max 95 đầu tiên.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Offer - Có đáp án

Sau khi đã đọc thật kỹ phần lý thuyết rồi, các bạn hãy thực hành làm 2 bài tập ứng dụng nho nhỏ để kiểm tra lại xem mình đã nắm được cách dùng cấu trúc Offer hay chưa nhé!

Bài 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh, trong đó sử dụng cấu trúc Offer

1.Tôi không nghĩ họ cần giúp đỡ, nhưng tôi nghĩ dù sao thì tôi cũng nên đề nghị.

2. Mike đề nghị trả anh ta 500 đô la để thực hiện công việc.

3. Chương trình buổi tối mở là cơ hội để xem những gì trường cao đẳng cung cấp cho sinh viên.

4. Khối tài sản đó sẽ được rao bán đấu giá vào ngày 24/6.

5. Tôi nhận lấy tách cà phê cô ấy mời tôi một cách đầy biết ơn.

Bài 2: Lựa chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống

1. My father offered _____ us to the airport.

a. to drive

b. drive

c. driving

2. You can't offer such a low salary _____ someone who is so highly skilled - it's insulting.

a. for

b. on

c. to

3. The company made me a _____ offer and I accepted it.

a. play

b. job

c. work

4. They made an offer _____ a house downtown.

a. on

b. to

c. for

5. Everything in the store is _____ offer for this week only.

a. on

b. to

c. for

ĐÁP ÁN
Bài 1:

1. I don't think they need help, but I think I should offer anyway.

2. Mike offered him 500 dollars to do the work.

3. The open evening is a chance to see what the college has to offer students.

4. That property will be offered for sale by auction on June 24.

5. I gratefully took the cup of coffee she offered me.

Bài 2:

1. a

2. c

3. b

4. a

5. a

IELTS LangGo hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm được ý nghĩa, cách dùng cấu trúc Offer cũng như học thêm các idioms, collocations với Offer hay trong Tiếng Anh.

Hãy đọc thật kỹ lý thuyết và làm bài tập thực hành, cũng như vận dụng các cấu trúc với offer khi nói và viết để ngày càng thành thạo nhé! Have fun learning!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ